Số
TT

Mã học phần

Mã tự quản

Tên học phần

Số tín chỉ

Điều kiện

(học trước (a); tiên quyết (b); song hành (c))

Học kỳ

 

I. Kiến thức giáo dục đại cương

33

 

 

Kiến thức giáo dục đại cương bắt buộc

31

 

 

1.

0101001657

16200004

Giáo dục quốc phòng – An ninh 1

3 (3,0)

 

1

2.

0101001661

16200005

Giáo dục quốc phòng – An ninh 2

3 (3,0)

 

2

3.

0101001673

16200006

Giáo dục quốc phòng – An ninh 3

2 (0,2)

 

3

4.

0101001676

16200007

Giáo dục quốc phòng – An ninh 4

2 (0,2)

 

4

5.

0101001703 0101001704

0101001705

0101001706

0101001707

0101001697

16201001

Giáo dục thể chất 1

2 (0,2)

 

1

6.

0101001709

0101001710

0101001711

0101001712

0101001713

0101001698

16201002

Giáo dục thể chất 2

1 (0,1)

 

5

7.

0101001714

0101001715

0101001716

0101001717

0101001699

0101001700

16201003

Giáo dục thể chất 3

2 (0,2)

 

6

8.

0101100651

11200001

Triết học Mác - Lênin

3 (3,0)

 

2

9.

0101002298

11200002

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

2 (2,0)

 

3

10.

0101000476

11200003

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2 (2,0)

 

4

11.

0101006322

11200005

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2 (2,0)

 

4

12.

0101001625

11200004

Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam

2 (2,0)

 

5

13.

0101002412

07200442

Kỹ năng học tập hiệu quả

2 (2,0)

 

1

14.

0101003671

11200006

Pháp luật đại cương

2 (2,0)

 

1

15.

0101007557

01202010

Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin

3 (1,2)

 

1

16.

0101006004

07200443

Tiếng Việt thực hành

2 (2,0)

 

2

17.

0101000669

07200602

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2 (2,0)

 

3

18.

0101007371

14200011

Tiếng Hoa 1

3 (2,1)

(a)

2

19.

0101007380

14200017

Tiếng Hoa 2

3 (2,1)

 

3

20.

0101007392

14200022

Tiếng Hoa 3

3 (2,1)

 

4

Kiến thức giáo dục đại cương tự chọn

2

 

 

21.

0101002400

07200444

Kỹ năng giao tiếp

2 (2,0)

 

4

22.

0101002996

14200030

Lịch sử văn minh thế giới

2 (2,0)

 

4

23.

07200444

15200022

Logic học

2 (2,0)

 

4

24.

010100660802

11200007

Xã hội học

2 (2,0)

 

4

II. Kiến thức cơ sở ngành

36

 

 

Kiến thức cơ sở ngành bắt buộc

36

 

 

25.

0101007243

14201001

Nghe 1

2 (0,2)

(a) (b)

1

26.

0101007249

14201007

Nghe 2

2 (0,2)

(b)

2

27.

0101007819

14201012

Nghe 3

2 (0,2)

(b)

3

28.

0101007244

14201002

Nói 1

2 (0,2)

(a) (b)

1

29.

0101007250

14201008

Nói 2

2 (0,2)

(b)

2

30.

0101007820

14201013

Nói 3

2 (0,2)

(b)

3

31.

0101007245

14201003

Đọc 1

2 (0,2)

(a)

1

32.

0101007251

14201009

Đọc 2

2 (0,2)

(b)

2

33.

0101007821

14201014

Đọc 3

2 (0,2)

(b)

3

34.

0101007246

14201004

Viết 1

2 (0,2)

(a)

1

35.

0101007252

14201010

Viết 2

2 (0,2)

(b)

2

36.

0101007822

14201015

Viết 3

2 (0,2)

(b)

3

37.

0101007247

14200005

Ngữ pháp

3 (3,0)

 

1

38.

0101007248

14200006

Luyện âm

2 (2,0)

 

1

39.

0101007375

14200019

Kỹ năng tổng hợp 1

2 (0,2)

(a)

4

40.

0101007381

14200024

Kỹ năng tổng hợp 2

2 (0,2)

 

5

41.

0101007842

14200026

Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành

3 (3,0)

 

3

Kiến thức cơ sở ngành tự chọn

0

 

 

III. Kiến thức ngành

52

 

 

Kiến thức chuyên ngành tiếng Anh thương mại

52

 

 

Kiến thức ngành chính bắt buộc

29

 

 

42.

0101007823

14200016

Tiếng Anh Thương mại 1

3 (3,0)

(a)

5

43.

0101007829

14200021

Tiếng Anh Thương mại 2

3 (3,0)

 

5

44.

0101007838

14200023

Thư tín thương mại

3 (3,0)

 

7

45.

0101007825

14200020

Lý thuyết dịch

2 (2,0)

(a)

4

46.

0101007830

14200025

Biên dịch

3 (3,0)

 

5

47.

0101007837

14200036

Phiên dịch

3 (3,0)

 

6

48.

0101007366

14200018

Dẫn luận ngôn ngữ học

2 (2,0)

(a)

4

49.

0101007832

14200033

Ngữ âm và âm vị học

2 (2,0)

 

6

50.

0101007836

14200034

Hình thái và cú pháp học

2 (2,0)

 

6

51.

0101007841

14200035

Ngữ nghĩa học

2 (2,0)

 

6

52.

0101007833

14200037

Phương pháp giảng dạy tiếng Anh

4 (4,0)

 

6

53.

0101007393

14200043

Thực tập tốt nghiệp

4 (4,0)

 

 

54.

0101101233

14200044

Khóa luận tốt nghiệp

6 (6,0)

 

 

Kiến thức ngành chính tự chọn

13

 

 

55.

0101007387

14200040

Basic Maketing (Maketing căn bản)

3 (3,0)

 

6

56.

0101007388

14200041

Human Resource Managemt (Quản trị nguồn nhân lực)

3 (3,0)

 

6

57.

0101007390

14200042

Introduction to Economics (Tổng quan kinh tế học)

3 (3,0)

 

6

58.

0101007827

14200027

Văn hóa Anh

2 (2,0)

 

5

59.

0101007828

14200028

Văn học Anh

2 (2,0)

 

5

60.

0101007834

14200038

Văn hóa Mỹ

2 (2,0)

 

6

61.

0101007835

14200039

Văn học Mỹ

2 (2,0)

 

6

62.

0101007383

14200029

Tiếng Anh Kế toán

3 (3,0)

 

5

63.

0101007384

14200030

Tiếng Anh Du lịch

3 (3,0)

 

5

64.

0101007385

14200031

Tiếng anh Nhà hàng - Khách sạn

3 (3,0)

 

5

65.

0101007386

14200032

Tiếng anh Tài chính - Ngân hàng

3 (3,0)

 

5

Tổng số tín chỉ lý thuyết (Không tính các học phần GDTC, GDQP-AN)

88

 

 

Tổng số tín chỉ thực hành, thực tập (Không tính các học phần GDTC, GDQP-AN)

33

 

 

Tổng số tín chỉ toàn khóa (Không tính các học phần GDTC, GDQP-AN)

121