TT MÃ NGÀNH TÊN NGÀNH KHOA QUẢN LÝ
1 6480201 Công nghệ thông tin Công nghệ Thông tin
2 6520227 Điện công nghiệp Công nghệ Điện - Điện tử
3 6520225 Điện tử công nghiệp Công nghệ Điện - Điện tử
4 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ Cơ khí
5 6520114 Lắp đặt thiết bị lạnh  Công nghệ Cơ khí
6 6510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học Công nghệ Hóa học
7 6540103 Công nghệ thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
8 6510603 Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
9 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Du lịch và Ẩm thực
10 6340404 Quản trị kinh doanh Quản trị Kinh doanh
11 6220103 Việt Nam học Du lịch và Ẩm thực
12 6810205 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Du lịch và Ẩm thực
13 6540204 Công nghệ may Công nghệ May và Thời trang
14 6340301 Kế toán Tài chính - Kế toán
15 6220206 Tiếng Anh Ngoại ngữ
16 6620301 Công nghệ chế biến thủy sản Thủy sản
17 6340202 Tài chính Ngân hàng Tài chính - Kế toán
18 6340401 Quản trị nhân Lực Quản trị kinh doanh
19 6340101 Kinh doanh xuất nhập khẩu Quản trị kinh doanh
20 6340113 Logistic Quản trị kinh doanh