STT MÃ NGÀNH TÊN NGÀNH Mô tả
1 7540101 Công nghệ thực phẩm Xem thêm
2 7540110 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm Xem thêm
3 7540105 Công nghệ chế biến thuỷ sản Xem thêm
4 7340301 Kế toán Xem thêm
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng Xem thêm
6 7340101 Quản trị kinh doanh Xem thêm
7 7340120 Kinh doanh quốc tế Xem thêm
8 7380107 Luật kinh tế Xem thêm
9 7720499 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực Xem thêm
10 7720498 Khoa học chế biến món ăn Xem thêm
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Xem thêm
12 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Xem thêm
13 7810201 Quản trị khách sạn  Xem thêm
14 7220201 Ngôn ngữ Anh Xem thêm
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Xem thêm
16 7480201 Công nghệ thông tin Xem thêm
17 7480202 An toàn thông tin Xem thêm
18 7510202 Công nghệ chế tạo máy Xem thêm
19 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Xem thêm
20 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Xem thêm
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Xem thêm
22 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học Xem thêm
23 7510402 Công nghệ vật liệu Xem thêm
24 7540204 Công nghệ dệt, may Xem thêm
25 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường Xem thêm
26 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường Xem thêm
27 7420201 Công nghệ sinh học Xem thêm
28 7340123
Kinh doanh thời trang và dệt may
Xem thêm
29 7340129 
Quản trị kinh doanh thực phẩm
Xem thêm
30 7340115
Marketing
Xem thêm
31 7520115
Kỹ thuật nhiệt
Xem thêm
32 7340205
Công nghệ tài chính Xem thêm
33 7460108
Khoa học dữ liệu Xem thêm
34 7340122
Thương mại điện tử Xem thêm